Thông tin hóa chất Ethanol absolute
- Tên sản phẩm: Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
- Mã sản phẩm: 1009831000
- Cas: 64-17-5
- Hàm lượng: ≥ 99.9 %
- Hãng – Xuất xứ: Merck – Đức
Thành phần của Ethanol absolute
– C₂H₅OH ≥ 99.9 %
– Hợp chất cacbonyl ≤ 0.003 %
– Aldehydes ≤ 0.001 %
Tính chất của Ethanol absolute
– Khối lượng mol: 46.07 g/mol
– Hình thể: thể lỏng, không màu
– Độ pH: 7,0 ở 10 g/l 20 °C
– Điểm nóng chảy: -114,5 °C
– Điểm sôi/khoảng sôi: 78,3 °C ở 1.013 hPa
– Điểm chớp cháy: 12 °C
– Giới hạn dưới của cháy nổ: 3,1 %(V)
– Giới hạn trên của cháy nổ: 27,7 %(V)
– Áp suất hóa hơi: 59 hPa ở 20 °C
– Tỷ trọng hơi tương đối: 1,6
– Mật độ: 0,790 – 0,793 g/cm3 ở 20 °C
– Tính tan trong nước: ở 20 °C có thể pha trộn hoàn toàn
– Độ nhớt, động lực: 1,2 mPa.s ở 20 °C
Ứng dụng của Ethanol absolute
– Hóa chất làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghệm, viện nghiên cứu, vv.
– Dung môi hòa tan các chất.
– Dùng trong ngành hóa chất, làm dung môi pha sơn.
– Dùng trong ngành dược, pha chế dược liệu.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.