Thông tin của Ammonium molybdate
- Tên sản phẩm : Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (ammonium molybdate) cryst. extra pure
- Tên gọi khác : Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (ammonium molybdate) cryst. extra pure
- Công thức hóa học: (NH₄)₆Mo₇O₂₄ * 4 H₂O
- Code: 1011820250
- Hãng xuất xứ : Merck – Đức
Thành phần của Ammonium molybdate
– Clorua (Cl) ≤ 0,002%
– Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005%
– Sulfate (SO₄) ≤ 0,02%
– Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001%
– K (Kali) ≤ 0,005%
– Mg (Magiê) ≤ 0,005%
– Na (Natri) ≤ 0,005%
– Magiê và muối alcali ≤ 0,02%
Tính chất của Ammonium molybdate
– Khối lượng mol: 1235.86 g/mol
– Hình thể: rắn, không màu
– Mật độ: 2,498 g/cm3 (20 °C)
– Điểm nóng chảy: 90 °C Loại bỏ nước kết tinh
– Giá trị pH: 5,3 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
– Mật độ lớn: 800 kg/m3
– Độ hòa tan: 400 g/l
Ứng dụng của Ammonium molybdate
– Dùng trong việc chuẩn bị các chất xúc tác khử hydro và khử lưu huỳnh, là một thành phần của thuốc thử Froehde.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.